Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
classifying adjective
Jump to user comments
Noun
  • một tính từ giúp phân loại danh từ của nó.
    • a nervous disease
      một căn bệnh đáng lo
    • a musical instrument
      một dụng cụ âm nhạc
Related search result for "classifying adjective"
Comments and discussion on the word "classifying adjective"