Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
claim-jumper
/'kleim'dʤʌmpə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người chiếm đoạt khu vực khai thác (của người khác)
Related search result for "claim-jumper"
Comments and discussion on the word "claim-jumper"