Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
civil wrong
Jump to user comments
Noun
  • (pháp lý) sai lầm cá nhân hoặc dân sự (không phải vi phạm hợp đồng) mà người bị hại có thể đòi bồi thường thiệt hại
  • Điều lầm lỗi; việc làm hại
Related search result for "civil wrong"
Comments and discussion on the word "civil wrong"