Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
civil wrong
Jump to user comments
Noun
(pháp lý) sai lầm cá nhân hoặc dân sự (không phải vi phạm hợp đồng) mà người bị hại có thể đòi bồi thường thiệt hại
Điều lầm lỗi; việc làm hại
Related search result for
"civil wrong"
Words contain
"civil wrong"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dân dụng
hắc bạch
phải trái
sai trái
sai lầm
khanh tướng
bậy
bét
ngự sử
phải chăng
more...
Comments and discussion on the word
"civil wrong"