Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
civil order
Jump to user comments
Noun
  • hình thức chính quyền của một tổ chức xã hội
  • Xã hội có tổ chức
Related search result for "civil order"
Comments and discussion on the word "civil order"