Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
civic center
Jump to user comments
Noun
  • trung tâm thành phố
  • trung tâm hành chính (nơi công chúng tập hợp lại để tổ chức các sự kiện xã hội hoặc văn h
Related words
Related search result for "civic center"
Comments and discussion on the word "civic center"