Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
citywide
Jump to user comments
Adjective
  • xảy ra ở thành phố, lan rộng khắp thành phố
    • a citywide strike
      một cuộc đình công lan rộng khắp thành phố
Comments and discussion on the word "citywide"