Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
city of bridges
Jump to user comments
Noun
  • thành phố của những cây cầu (thành phố nằm phía tây bác nước Bỉ, có kênh đào tới biển bắc)
Related words
Related search result for "city of bridges"
Comments and discussion on the word "city of bridges"