Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
circumfusion
/,sə:kəm'fju:ʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm lan ra, sự đổ lan ra
  • sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...)
Comments and discussion on the word "circumfusion"