Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cinnamon stone
Jump to user comments
Noun
  • một loại granat đổi màu từ vàng sang nâu có thể dùng làm đá quí
Related words
Related search result for "cinnamon stone"
Comments and discussion on the word "cinnamon stone"