Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cincinnatus
Jump to user comments
Noun
  • Cincinnatus, tên một vị tướng đã trở thành biểu tượng cho đức hạnh và sự chính trực của nền cộng hòa La Mã cổ đại (519-438 BC).
Related words
Comments and discussion on the word "cincinnatus"