Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cicatrice
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sẹo
  • di hại
    • Les cicatrices d'une vie de plaisir
      di hại của một cuộc sống trác táng
Related search result for "cicatrice"
  • Words contain "cicatrice" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ve ve sẹo
Comments and discussion on the word "cicatrice"