Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chrysotherapy
Jump to user comments
Noun
  • liệu pháp dùng hóa chất trị bệnh (dùng chât hóa học trong đó có vàng để trị bệnh, ví dụ bệnh viêm khớp)
Comments and discussion on the word "chrysotherapy"