Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chrysemys picta
Jump to user comments
Noun
  • rùa nước ngọt(trên mai có các điểm màu đỏ và vàng xen kẽ, sống chủ yếu ở miền đông nước Mỹ.)
Comments and discussion on the word "chrysemys picta"