Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chlamydial
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới sự lây nhiễm qua đường tình dục hay liên quan tới động, thực vật ký sinh, ký sinh trùng
Comments and discussion on the word "chlamydial"