Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
child-centered
Jump to user comments
Adjective
  • (phương pháp giáo dục) được thiết kế để phát triển các phẩm chất cá nhân của trẻ chứ không chỉ đơn thuần đào tạo huấn luyện, hay cung cấp tri thức cho trẻ); lấy trẻ làm trung tâm
Related search result for "child-centered"
Comments and discussion on the word "child-centered"