Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chi in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hải chiến
hải quân lục chiến
hậu chiến
hề chi
hỗn chiến
hộ chiếu
hiếu chiến
huống chi
huyết chiến
hưu chiến
kể chi
kịch chiến
khai chiến
khác chi
kháng chiến
không chiến
khúc chiết
khiêu chiến
làm chi
làm chiêm
lục chiến
luận chiến
lưỡng chiết
lưu chiểu
một chiều
nên chi
nội chiến
ngói chiếu
ngọc chiếu
nghênh chiến
nghinh chiến
nuông chiều
phân chi
phân chia
phân chim
phép chia
phải chi
phản chiếu
phương chi
quản chi
quế chi
quy chiếu
quyết chiến
ra chiều
rạp chiếu bóng
sá chi
sắc chiếu
số bị chia
số chia
sổ chi
sổ thu chi
sớm chiều
tàu chiến
tứ chi
tham chiến
thiện chiến
vị chi
xâm chiếm
xuôi chiều
xuất chinh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last