Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chaulmoogra
/tʃɔl'mu:grə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử
    • chaulmoogra oil
      dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi)
Comments and discussion on the word "chaulmoogra"