Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chartiste
Jump to user comments
danh từ
  • học sinh Trường pháp điển
  • (sử học) người tham gia phong trào hiến chương (Anh)
  • (sử học) người theo thuyết hiến chương (Pháp)
Comments and discussion on the word "chartiste"