English - Vietnamese dictionary
chargeability
/,tʃɑ:dʤə'biliti/ Cách viết khác : (chargeableness) /'tʃɑ:dʤəblnis/
Jump to user comments
danh từ
- sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng
- sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được