Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
chanterelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) dây tiêu
  • chim mồi
    • appuyer sur la chanterelle
      nhấn vào điểm tế nhị (để thuyết phục)
danh từ giống cái
  • (thực vật học) nấm mồng gà
Comments and discussion on the word "chanterelle"