Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chanfrein
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mặt (ngựa)
  • lông gốc mỏ (chim)
  • (sử học) tấm giáp che mặt (ngựa)
  • (kiến trúc) mép vát
Comments and discussion on the word "chanfrein"