Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
champleve
Jump to user comments
Adjective
  • (kim loại) có những chỗ được chạm khắc bằng kim loại và được lấp đầy bằng men màu và được nung lên (ví dụ: các sản phẩm mỹ nghệ đồ đồng tráng men); men khảm
Comments and discussion on the word "champleve"