Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chalumeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cọng rơm, ống sậy (để hút chất nước mà uống)
  • ống sáo
  • (kỹ thuật) mỏ hàn; đèn xì
Related search result for "chalumeau"
Comments and discussion on the word "chalumeau"