Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chủ mưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Bày đặt mưu kế. Kẻ chủ mưu.
  • II d. 1 Kẻ bày đặt ra mưu kế cho hành động phạm pháp. bị trừng trị nặng hơn hung thủ. 2 Mưu kế đã được xếp đặt từ trước. Phá hoại có chủ mưu.
Comments and discussion on the word "chủ mưu"