Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for chỗ đứng in Vietnamese - French dictionary
chả nướng
chào hàng
chào mừng
chão chàng
cháy nắng
chạy nhăng
chặn họng
chân nâng
chấn hưng
chẫu chàng
che miệng
chè hương
chén nung
chẹn họng
chèo chống
chẻo miệng
chểnh mảng
chỉ hồng
chí công
chí hướng
chị chồng
chị hằng
chiêu hàng
chiếu sáng
chim muông
chim ưng
chịu cứng
chịu hàng
cho không
chõ miệng
chói chang
chỗ quang
chốc mòng
chồi sương
chơ chỏng
chờ mong
chớ hòng
chủ xướng
chua chỏng
chúa công
chúc mừng
chư ông
chưa chừng
chửa hoang
chức năng
chửi mắng