Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chỉnh đốn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mettre de l'ordre; réorganiser
    • Chỉnh đốn hàng ngũ
      mettre de l'ordre dans le rang
    • Chỉnh đốn lại việc quản lí
      réorganiser l'administration
Related search result for "chỉnh đốn"
Comments and discussion on the word "chỉnh đốn"