Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chăm sóc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
huống hồ
học hành
hí hoáy
Chăm-rê
chăm chắm
cần cù
Chà Và Ku
Hroi
nâng niu
Chàm Châu Đốc
vực
Trướng huỳnh
Trung Giã
Việt Long
Thới An Hội
nhờ cậy
An Lạc Thôn
gia chính
Tiên Dược
Tiên Dương
Bắc Phú
An Lạc Tây
Sóc Hà
nom
thương yêu
Tân Dân
tần tảo
gạo cụ
Chàm
bõ
Trịnh Kiểm
trứng nước
sớm hôm
ngảnh đi
hồ lì
Xuân Thu
sóc cảnh
trông nom
Vĩnh Hải
nên chi
quản trị
thăm nom
trị quốc
sớm tối
Chăm Mát
Xuân Hoà
An Ninh
bởi
khuya sớm
nâng giấc
xứ sở
mạch tuệ
việc
trẻ em
nhìn nhận
cần kiệm
đổng binh
Vĩnh Phước
Trịnh Căn
ngảnh lại
siêng năng
rung cảm
lanh lẹ
Hàn Dũ
Cần Giờ
Phú Bật
thương
Tân Long
chim xanh
Nhạc Phi
Thanh Xuân
ôn Công
gạo
chuyên cần
Thuận Hoà
chuyên
siêng
Cần Đước
nên
An Giang
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last