Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chán in Vietnamese - French dictionary
địa chánh
bố chánh
cần chánh điện
chan chán
chán
chán ăn
chán đời
chán bứ
chán chê
chán chết
chán chường
chán ghét
chán mắt
chán nản
chán ngán
chán ngấy
chán ngắt
chán phè
chán tai
chán vạn
chánh
chánh án
chánh chủ khảo
chánh hội
chánh sứ
chánh tổng
chánh trương
chánh văn phòng
chê chán
láng cháng
phát chán
phụ chánh
thương chánh
vô chánh phủ
vô chánh trị