Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cerebrospinal
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới não và tủy sống, thuộc não tủy
    • cerebrospinal fluid
      dịch não tủy
Comments and discussion on the word "cerebrospinal"