Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cerberus
/'sə:bərəs/
Jump to user comments
danh từ
  • chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp)
IDIOMS
  • sop to Cerberus
    • quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...)
Related words
Comments and discussion on the word "cerberus"