Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
central american
Jump to user comments
Adjective
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của khu vực Trung Mỹ, người dân hay ngôn ngữ ở đây
Noun
người dân bản địa, hay cư dân của Trung Mỹ
Related search result for
"central american"
Words contain
"central american"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tôn giáo
cồng
gió lào
khâm sứ
trung ương
gió bão
hoa kỳ
Nùng
bưởi
Thanh Hoá
more...
Comments and discussion on the word
"central american"