Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
central american
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của khu vực Trung Mỹ, người dân hay ngôn ngữ ở đây
Noun
  • người dân bản địa, hay cư dân của Trung Mỹ
Related search result for "central american"
Comments and discussion on the word "central american"