Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cavaillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) dải không tới cây (dải đất quay các gốc nho, cày máy cày không tới)
  • dưa cavayông (giống dưa tây ở miền nam nước Pháp)
Comments and discussion on the word "cavaillon"