Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
catholique
Jump to user comments
tính từ
  • xem catholicisme
    • Pays catholique
      nước Công giáo
  • (thân mật) đạo đức, thiện
    • L'air catholique
      vẻ đạo đức
    • une chose pas très catholique
      một sự việc đáng ngờ
danh từ
  • người theo đạo Thiên chúa, tín đồ Công giáo
Related words
Related search result for "catholique"
Comments and discussion on the word "catholique"