Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
catgut
/'kætgʌt/
Jump to user comments
danh từ
  • dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)
  • (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)
  • (thể dục,thể thao) dây vợt
Comments and discussion on the word "catgut"