Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
catchword
/'kætʃwə:d/
Jump to user comments
danh từ
  • khẩu lệnh, khẩu hiệu
  • chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm)
  • (sân khấu) (như) cue
Related words
Comments and discussion on the word "catchword"