Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
catchpenny
/'kætʃ,peni/
Jump to user comments
danh từ
  • hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền)
tính từ
  • loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết...)
Comments and discussion on the word "catchpenny"