Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for catch-'em-alive-o in Vietnamese - English dictionary
đánh bẫy
giác ngộ
bắt
lí lắc
cảm
rớ
vớ
chụp
nhiễm
bắt sống
gia cư
cân hơi
sinh
băm vằm
vịn
nhuốm bệnh
sống nhăn
trúng
duốc
cảm phong
nhiễm bịnh
tóm
vướng
sánh bước
đuổi kịp
cảm hàn
ngộ cảm
sống
làm cỗ
đớp
cảm mạo
đánh bắt
gió máy
kẹt
hô hoán
ăn trộm
hứng
hỏa
bõ bèn
hang hùm
đánh cá
choài
đầu gió
níu
lửa
phát hỏa
phải gió
cáo
quàng
bén
nhạy
đượm
lân