Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
phào
đánh bẫy
bắt
đứt hơi
niệm
huyết mạch
khẩn vái
cảm
hơi
phòi
rớ
vớ
nhẩm
chụp
nhiễm
ngạt
hôi mồm
nói thầm
hơi thở
cầu khấn
ngậm họng
hết hơi
nặng hơi
bạt hơi
đuối hơi
hỏi nhỏ
nhuốm bệnh
vịn
rã
trúng
duốc
cảm phong
nhiễm bịnh
vướng
tóm
sánh bước
cảm hàn
ngộ cảm
đuổi kịp
làm cỗ
phả
đớp
hấp
cảm mạo
đánh bắt
gió máy
kẹt
hô hoán
ăn trộm
hứng
hỏa
bõ bèn
bã
gió
hang hùm
đánh cá
choài
đầu gió
níu
lửa
more...