French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (Suspension caténaire) (đường sắt) kiểu treo cách đều đường ray (treo dây cáp cung cấp điện cho đầu tàu chạy bằng điện)
- (giải phẫu) (thuộc) chuỗi hạch giao cảm
danh từ giống cái
- (đường sắt) dây cáp điện treo cách đều đường ray