Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
casualty list
/'kæʤjuəlti'list/
Jump to user comments
danh từ
danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu
Related search result for
"casualty list"
Words contain
"casualty list"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đội sổ
số mục
báo danh
bảng
kê khai
bảng danh dự
danh mục
ghi tên
mục lục
liệt kê
more...
Comments and discussion on the word
"casualty list"