Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
casse-pierres
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • búa đập đá; máy đập đá
  • (thực vật học) như pariétaire
Related search result for "casse-pierres"
Comments and discussion on the word "casse-pierres"