Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carmagnole
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • áo cacmanhon (dân chúng mặc trong Cách mạng tư sản Pháp)
  • điệu nhảy cacmanho; bài cacmanhon (của quân cách mạng)
Comments and discussion on the word "carmagnole"