Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for care-worn in Vietnamese - English dictionary
bạt mạng
chăm nom
rão
nâng niu
nâng giấc
rạc
gọt giũa
chẳng cần
sơ sài
chu tất
ngoảnh lại
cùn
chăm sóc
bổ dưỡng
thờ
rèn cặp
thiết
giữ sức khỏe
gìn giữ
bài ngà
nón mê
ỉa vào
cẩn tắc
dã dượi
lụn
rã người
rạc rài
bất cần
gió máy
giữ gìn
giây giướng
nhờ cậy
nhẹ tay
đằng ấy
kiệt sức
náu mặt
bảo tồn bảo tàng
chu đáo
hao mòn
bảo dưỡng
cảm kích
lách
đách
rũ
cẩn thận
mòn
cóc
Phong Trào Yêu Nước
Hà Nội