Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caravanserai
/,kærə'vænsərai/ Cách viết khác : (serai) /se'rai/
Jump to user comments
danh từ
  • tạm nghỉ qua sa mạc
  • khách sạn lớn, nhà trọ lớn
Related words
Comments and discussion on the word "caravanserai"