Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caractéristique
Jump to user comments
tính từ
  • đặc trưng
    • Signe caractéristique
      dấu hiệu đặc trưng
danh từ giống cái
  • đặc tính, đặc trưng
  • (toán học) phần đặc trưng (của một loga)
Related search result for "caractéristique"
Comments and discussion on the word "caractéristique"