Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caractériser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nêu đặc tính, làm rõ nét
    • Molière a caractérisé l'avare
      Mô-li-e đã làm rõ nét đặc tính của người keo kiệt
Related search result for "caractériser"
Comments and discussion on the word "caractériser"