Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
capuchin
/'kæpjuʃin/
Jump to user comments
danh từ
  • (Capuchin) thầy tu dòng Fran-xít
  • áo choàng có mũ (của đứa bé)
  • (động vật học) khỉ mũ
Related words
Comments and discussion on the word "capuchin"