Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
captiver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút
    • Captiver l'attention
      thu hút sự chú ý
    • captiver les coeurs
      lôi cuốn lòng người
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cầm tù
Related search result for "captiver"
Comments and discussion on the word "captiver"