Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
capricant
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) không đều, nhảy
    • Pouls capricant
      mạch không đều
  • nhảy nhót
    • Allure capricante
      dáng đi nhảy nhót
Comments and discussion on the word "capricant"