Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
capitonnage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nhồi nệm có chần
  • múi chần (nói chung)
  • hàng nhồi có chần
  • (y học) sự khâu chần
Comments and discussion on the word "capitonnage"